Characters remaining: 500/500
Translation

cost-benefit analysis

Academic
Friendly

Từ "cost-benefit analysis" trong tiếng Anh có nghĩa "phân tích chi phí - lợi ích" hoặc "phân tích hiệu ích kinh tế". Đây một phương pháp đánh giá, giúp quyết định xem một dự án, quyết định hoặc hành động nào đó đáng để thực hiện hay không bằng cách so sánh giữa chi phí (cost) lợi ích (benefit) mang lại.

Định nghĩa:
  • Cost-benefit analysis (n): Phương pháp phân tích để xác định xem lợi ích của một hành động hay dự án vượt trội hơn chi phí của hay không.
Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Before we start the new project, we need to conduct a cost-benefit analysis." (Trước khi bắt đầu dự án mới, chúng ta cần thực hiện một phân tích chi phí - lợi ích.)
  • Câu nâng cao:

    • "The cost-benefit analysis revealed that the long-term benefits of the investment far outweighed the initial costs." (Phân tích chi phí - lợi ích cho thấy rằng lợi ích lâu dài của khoản đầu vượt xa chi phí ban đầu.)
Các biến thể của từ:
  • Cost (n): Chi phí
  • Benefit (n): Lợi ích
  • Analysis (n): Phân tích
  • Cost-benefit (adj): Liên quan đến chi phí lợi ích
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Economic analysis: Phân tích kinh tế
  • Feasibility study: Nghiên cứu khả thi (thường bao gồm cả phân tích chi phí - lợi ích)
  • Return on investment (ROI): Lợi nhuận trên vốn đầu (một chỉ số đánh giá lợi ích so với chi phí)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Break even: Đạt điểm hòa vốn (khi lợi ích bằng chi phí)
  • Pay off: Đem lại lợi ích, hoàn vốn (khi một khoản đầu mang lại lợi ích)
Tóm tắt:

"Cost-benefit analysis" một công cụ hữu ích trong kinh doanh, kinh tế quản lý để đưa ra quyết định dựa trên việc so sánh lợi ích chi phí.

Noun
  1. phân tích hiệu ích kinh tế
  2. phân tích lợi ích-phí tổn
  3. phân tích phí-lợi ích

Comments and discussion on the word "cost-benefit analysis"